--

hoạch định

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạch định

+ verb  

  • to form; to define; to determine
    • hoạch định một chương trình
      to form a program
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạch định"
Lượt xem: 672